disconcert
disconcert![](img/dict/02C013DD.png) | [,diskən'sə:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng |
/,diskən'sə:t/
ngoại động từ
làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng
|
|