discovery
discovery | [dis'kʌvəri] |  | danh từ | |  | sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra | |  | phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện | |  | sự để lộ ra (bí mật...) | |  | nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...) |
sự khám phá, sự phát minh
/dis'kʌvəri/
danh từ
sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
sự để lộ ra (bí mật...)
nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
|
|