disloyalist
disloyalist | [dis'lɔiəlist] |  | danh từ | |  | kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...) |  | tính từ | |  | không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...) |
/'dis'lɔiəlist/
danh từ
kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)
tính từ
không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...)
|
|