attached
tính từ gắn bó
attached | [ə'tæt∫t] | | tính từ | | | (attached to somebody / something) gắn bó | | | After several trips to Vietnam, they have grown strongly attached to this heroic people | | Sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này |
được buộc chặt
|
|