displace
displace![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'pleis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to displace a table | | chuyển cái bàn đi chỗ khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thải ra, cách chức (một công chức...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếm chỗ, hất cẳng, thay thế |
dời chỗ; thế
/dis'pitiəs/
ngoại động từ
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
thải ra, cách chức (một công chức...)
chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
thay thế
|
|