dryer 
dryer | ['draiə] | | Cách viết khác: | | drier |  | ['draiə] |  | danh từ | |  | (nhất là trong các từ ghép) máy làm khô; máy sấy | |  | a clothes dryer | | máy sấy | |  | a hair-dryer | | máy sấy tóc | |  | a tumble-drier | | máy giặt và sấy khô quần áo | |  | chất trộn với sơn hoặc vecni cho mau khô |
/'draiə/ (drier) /'draiə/
danh từ
người phơi khô
máy làm khô; thuốc làm khô
|
|