encounter
encounter | [in'kauntə] |  | danh từ | |  | sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...) |  | ngoại động từ | |  | gặp thình lình, bắt gặp | |  | chạm trán, đụng độ, đọ sức | |  | our platoon encountered an enemy battalion | | trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch |
/in'kauntə/
danh từ
sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ
sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
ngoại động từ
gặp thình lình, bắt gặp
chạm trán, đọ sức với, đấu với
|
|