Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enhancement




enhancement
[in'hɑ:nsmənt]
danh từ
sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật
sự tăng



(Tech) tăng cường, nâng lên (d)

/in'hɑ:nsmənt/

danh từ
sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật
sự tăng

Related search result for "enhancement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.