fine ![](images/dict/f/fine.gif)
fine![](img/dict/02C013DD.png) | [fain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine gold | | vàng nguyên chất, vàng ròng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fine pen | | bút đầu nhỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine sand | | cát mịn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine rain | | mưa bụi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine thread | | sợi chỉ mảnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a knife with a fine edge | | con dao lưỡi sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tốt, khả quan, giỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fine idea | | ý kiến hay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fine teacher | | giáo viên giỏi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớn, đường bệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine potatoes | | những củ khoai to | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of fine presence | | người trông đường bệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẹp, xinh, bảnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fine baby | | đứa bé xinh, đứa bé kháu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẹp, trong sáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine weather | | trời đẹp, trời trong sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine feather | | lông sặc sỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu kỳ (văn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to say fine things about someone | | khen ngợi ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tế nhị, tinh vi; chính xác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fine distinction | | sự phân biệt tinh vi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine mechanics | | cơ học chính xác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao thượng, cao quý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine feelings | | những cảm nghĩ cao quý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức | | ![](img/dict/809C2811.png) | fine feathers make fine birds | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đẹp nhờ lụa | | ![](img/dict/809C2811.png) | fine gentleman | | ![](img/dict/633CF640.png) | ông lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | fine lady | | ![](img/dict/633CF640.png) | bà lớn | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay, khéo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that will suit me fine | | cái đó đối với tôi vừa khéo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to talk fine | | nói hay, nói khéo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cut it fine | | tính vừa khéo | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trời đẹp | | ![](img/dict/809C2811.png) | in rain or fine | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù mưa hay nắng | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lọc (bia) cho trong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhỏ bớt, làm thon | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trong ra (nước...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thon ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền phạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to impose a fine on someone | | phạt vạ ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to fine somebody for something / doing something) bắt phạt ai, phạt vạ ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fined for dangerous driving | | bị phạt vì lái xe bạt mạng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trả tiền chồng nhà (người thuê nhà) | | ![](img/dict/809C2811.png) | chance would be a fine thing | | ![](img/dict/633CF640.png) | tôi muốn vậy, nhưng chẳng bao giờ có cơ hội làm được | | ![](img/dict/809C2811.png) | the finer points | | ![](img/dict/633CF640.png) | những nét tinh túy | | ![](img/dict/809C2811.png) | to get sth down to a fine art | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc gì một cách thành thạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | not to put too fine a point on it | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói thẳng ruột ngựa |
chính xác, thuần tuý; (tô pô) mịn // làm sạch
/fain/
tính từ
tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)
nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc a fine pen bút đầu nhỏ fine sand cát mịn fine rain mưa bụi fine thread sợi chỉ mảnh a knife with a fine edge con dao lưỡi sắc
tốt, khả quan, hay, giải a fine idea ý kiến hay a fine teacher giáo viên giỏi
lớn, đường bệ fine potatoes những củ khoai to a man of fine presence người trông đường bệ
đẹp, xinh, bảnh a fine baby đứa bé xinh, đứa bé kháu
đẹp, trong sáng fine weather trời đẹp, trời trong sáng
sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt fine feather lông sặc sỡ
cầu kỳ (văn)
có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi to say fine things about someone khen ngợi ai
tế nhị, tinh vi; chính xác a fine distinction sự phân biệt tinh vi fine mechanics cơ học chính xác
cao thượng, cao quý fine feelings những cảm nghĩ cao quý
(thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức !fine feathers make birds
người tốt vì lụa !fine gentleman
ông lớn !fine lady
bà lớn
phó từ
hay, khéo that will suit me fine cái đó đối với tôi vừa khéo to talk fine nói hay, nói khéo to cut it fine tính vừa khéo
danh từ
trời đẹp !in rain or fine
dù mưa hay nắng
(nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi
ngoại động từ
lọc (bia) cho trong
( away, down, off) làm thanh, làm mịn
làm nhỏ bớt, làm thon
nội động từ
trong ra (nước...)
trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
thon ra
danh từ
tiền phạt to impose a fine on someone phạt vạ ai
tiền chồng nhà (của người mới thuê)
ngoại động từ
bắt phạt ai, phạt vạ ai
nội động từ
trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
danh từ
in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết
|
|