font
font | [fɔnt] |  | danh từ | |  | bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh | |  | bình dầu, bầu dầu (của đèn) | |  | (thơ ca) suối nước; nguồn sông | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên | |  | (ngành in) phông chữ |
(Tech) dạng chữ, phông chữ
/fɔnt/
danh từ
bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh
bình dầu, bầu dầu (của đèn)
(thơ ca) suối nước; nguồn sông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên
|
|