![](img/dict/02C013DD.png) | [fut] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều feet |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chân, bàn chân (người, thú...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước chân, cách đi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) bộ binh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | horse, foot and artillery |
| kỵ binh, bộ binh và pháo binh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at the foot of a page |
| ở cuối trang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0,3048 m) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | âm tiết ((thơ ca)) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) gốc cánh (hoa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cặn bã |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường thô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at someone's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang cầu cạnh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to tie sb hand and foot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tước đoạt sự tự do của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the boot is on the other foot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tình thế đã đảo ngược |
| ![](img/dict/809C2811.png) | from head to foot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to catch sb on the wrong foot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tình cờ gặp ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cut the ground under sb's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be (stand) on one's own feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng thẳng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại khoẻ mạnh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có công ăn việc làm, tự lập |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to carry someone off his feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to fall on (upon) one's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) fall |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a foot in the door |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bước vào nghề nghiệp một cách thuận lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have both feet on the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khôn ngoan, biết người biết ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a foot in both camps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quan tâm về cả hai phe, nhưng chẳng thuộc phe nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have an itchy feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn được đi cho biết đó biết đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to let the grass grow under one's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đợi nước tới chân mới nhảy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put one's best foot forward |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố gắng hết sức mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put one's feet up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put one's feet in it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm phiền ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put a foot wrong |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắc sai lầm, phạm lỗi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rush sb off his feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt làm việc đến kiệt sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take the weight off one's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngồi xuống, an toạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ten feet tall |
| ![](img/dict/633CF640.png) | toại nguyện, mãn nguyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to wait on sb hand and foot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hầu hạ từng li từng tí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to walk sb off his feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt phải đi đến mệt mới thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to find (know) the length of someone's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have the ball at one's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) ball |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have feet of clay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have one foot in the grave |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gần đất xa trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have (put, set) one's foot on the neck of somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đè đầu cưỡi cổ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep one's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) feet |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to measure another's foot by one's own last |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suy bụng ta ra bụng người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put one's foot down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) put |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put one's foot in it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) put |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put (set) someone back on his feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to set on foot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) set |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with foot, at foot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã đẻ (ngựa cái) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with one's feet foremost |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị khiêng đi để chôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pull the carpet from under sb's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt chân lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thanh toán (hoá đơn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cộng, cộng gộp |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi bộ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to foot it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nhảy, nhảy múa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi bộ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to foot up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên tới, tới mức, tổng cộng tới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the expenditure footed up to three thousand dongs |
| tiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồng |
f. of a perpendicular chân đường vuông góc