danh từ sự thở hổn hển !at one's last gasp đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết !to give a gasp há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
động từ thở hổn hển to gasp for breath thở hổn hển há hốc miệng vì kinh ngạc !to grasp for khao khát, ước ao to gasp for liberty khao khát tự do !to gasp out nói hổn hển !to gasp out one's life thở hắt ra, chết