Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glaireous




glaireous
['gleəriəs]
tính từ
có lòng trắng, như lòng trắng
có chất dính dạng lòng trắng trứng


/'gleəri/

tính từ
có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng
như lòng trắng trứng

Related search result for "glaireous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.