grief 
grief | [gri:f] |  | danh từ | |  | nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc | |  | to die of grief | | chết vì đau buồn | |  | to come to grief | |  | gặp tai hoạ; thất bại | |  | good grief | |  | tiếng kêu vì hoảng sợ |
/gri:f/
danh từ
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc to die of grief chết vì đau buồn !to come to grief
gặp tai hoạ; thất bại
|
|