![](img/dict/02C013DD.png) | [gʌm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất gôm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẹo gôm ((cũng) gum-drop) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nướu răng, lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by gum |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lạy Chúa! |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dán dính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gum (the edges of) a newspaper |
| dán (các mép của) một tờ báo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gum two pieces of paper together |
| dán hai mẩu giấy lại với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to gum up the works |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho một hệ thống bị tê liệt |