Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-round




half-round
['hɑ:f'raund]
danh từ
nửa vòng tròn, bán nguyệt
tính từ
(hình) bán nguyệt


/'hɑ:f'raund/

danh từ
nửa vòng tròn bán nguyệt

tính từ
(hình) bán nguyệt

Related search result for "half-round"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.