Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harangue




harangue
[hə'ræη]
danh từ
bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)
lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)
động từ
diễn thuyết
kêu gọi, hô hào (trước đám đông)


/hə'ræɳ/

danh từ
bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)
lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)

động từ
diễn thuyết
kêu gọi, hô hào (trước đám đông)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.