haste
haste | [heist] | | danh từ | | | sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút | | | make haste! | | gấp lên!, mau lên! | | | sự hấp tấp | | | more haste, less speed | | | thà chậm mà chắc | | | in haste | | | vội vàng, hấp tấp | | | marry in haste, repent at leisure | | | lập gia đình hấp tấp ắt sẽ hối hận dài dài | | nội động từ | | | vội, vội vàng, vội vã | | | hấp tấp |
/heist/
danh từ sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút make haste! gấp lên!, mau lên! sự hấp tấp !more haste, less speed (xem) speed
nội động từ vội, vội vàng, vội vã hấp tấp
|
|