Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heddles




heddles
[hedlz]
danh từ số nhiều
(ngành dệt) dây go (ở khung cửi)


/h'edlz/

danh từ số nhiều
(nghành dệt) dây go (ở khung cửi)

Related search result for "heddles"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.