| [ʌn'fɔ:t∫ənitli] |
| phó từ |
| | (+ for somebody) một cách đáng tiếc, không may |
| | the notice is most unfortunately phrased |
| thông cáo này được diễn đạt hoàn toàn bất như ý |
| | I can't come, unfortunately |
| đáng tiếc là tôi không thể đến được |
| | unfortunately for him, he was wrong |
| chẳng may cho hắn là hắn sai |