Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoik


/hɔik/ (hoick) /hɔiks/

ngoại động từ
(hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên

nội động từ
(hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên

Related search result for "hoik"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.