Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hull





hull


hull

The hull is the main body or frame of a ship.

[hʌl]
danh từ
vỏ đỗ, vỏ trái cây
(nghĩa bóng) vỏ, bao
ngoại động từ
bóc vỏ (trái cây)
danh từ
thân tàu thuỷ, thân máy bay
hull down
chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)
ngoại động từ
bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)



đs; (tô pô) bao; (kỹ thuật) vỏ; sự học; sự viền; thân
convex h. bao lồi
convex h. of a set bao lồi của tập hợp
injective h. bao nội xạ

/hʌl/

danh từ
vỏ đỗ, vỏ trái cây
(nghĩa bóng) vỏ, bao

ngoại động từ
bóc vỏ (trái cây)

danh từ
thân tàu thuỷ, thân máy bay
hull down chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

ngoại động từ
bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hull"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.