incomputability
incomputability | ['inkəm,pju:tə'biliti] |  | danh từ | |  | tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được |
/'inkəm,pju:tə'biliti/
danh từ
tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được
|
|