![](img/dict/02C013DD.png) | [in'dʌldʒəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng được phép về bất cứ những gì mình muốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a life of (self -) indulgence |
| một cuộc sống tự buông thả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | If I may crave your indulgence for one moment .... |
| Nếu tôi có thể cầu xin lòng độ lượng của ông một lúc..... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ham mê, sự đam mê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | constant indulgence in bad habits brought about his ruin |
| sự đắm mình trong những thói hư tật xấu đã khiến nó đi đến chỗ đồi bại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái mà người taham thích; cái thù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cigar after dinner is my only indulgence |
| một điếu xì gà sau bữa ăn là cái thú duy nhất của tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự xá tội |