![](img/dict/02C013DD.png) | [li:s] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp đồng cho thuê (bất động sản) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a house on a lease of several years |
| thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | long lease |
| hợp đồng cho thuê dài hạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | when does the lease expire? |
| bao giờ hợp đồng thuê mãn hạn? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put out to lease |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đem cho thuê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on a lease |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được cho thuê theo hợp đồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take (have, get) a new lease of life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho thuê; thuê |