lop
lop![](img/dict/02C013DD.png) | [lɔp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cành cây tỉa, cành cây xén xuống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lop and top; lop and crop | | cành tỉa, cành xén | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt cành, tỉa cành, xén cành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + off) cắt đi, chặt đi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỗ bập bềnh (sóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thõng xuống, lòng thòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about) bước lê đi, lết đi |
/lɔp/
danh từ
cành cây tỉa, cành cây xén xuống lop and top; lop and crop cành tỉa, cành xén
ngoại động từ
cắt cành, tỉa cành, xén cành
((thường) off) cắt đi, chặt đi
danh từ
sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh
nội động từ
vỗ bập bềnh (sóng)
thõng xuống, lòng thòng
( about) bước lê đi, lết đi, la cà
(như) lope
|
|