miff
miff | [mif] |  | danh từ | |  | (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý |  | ngoại động từ | |  | làm mếch lòng, làm phật ý |
/mif/
danh từ
(thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý
nội động từ
(thông tục) ( with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý
ngoại động từ
làm mếch lòng, làm phật ý
|
|