Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mouch




mouch
[mu:t∫]
Xem mooch


/mu:tʃ/ (mouch) /mu:tʃ/

nội động từ
(từ lóng) ( about, along) đi lang thang, thơ thẩn
đi lén lút

ngoại động từ
ăn cắp, xoáy

Related search result for "mouch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.