sự chuyển động của tàu thủy trên biển hoặc máy bay trên không
There has been an increase in navigation on the Red River
Số tàu bè qua lại trên sông Hồng đã tăng lên
hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường
/,nævi'geiʃn/
danh từ nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông aerial navigation hàng không inland navigation sự đi lại bằng đường sông lạch tàu bè qua lại navigation on the Red river số tàu bè qua lại trên sông Hồng