Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neigh





neigh
[nei]
danh từ
tiếng hí (ngựa)
nội động từ
hí (ngựa)


/nei/

danh từ
tiếng hí (ngựa)

nội động từ
hí (ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neigh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.