![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔfis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức vụ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has the office of chairman here |
| ông ta giữ chức chủ tịch ở đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the office of mayor |
| chức thị trưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to seek/accept/leave office as secretary-general |
| tìm kiếm/nhận/rời khỏi chức tổng thư ký |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take (enter upon) office |
| nhậm chức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resign from office; to lay down office |
| từ chức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in office |
| đang cầm quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | out of office |
| không còn cầm quyền nữa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình thức thờ phụng; lễ nghi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to perform the last offices to someone |
| làm lễ tang cho ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Divine Office |
| buổi lễ hàng ngày của đạo Thiên Chúa; Thánh lễ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một hoặc nhiều phòng hoặc toà nhà dùng làm nơi kinh doanh (nhất là cho công việc văn phòng hoặc hành chính) sở; cơ quan; văn phòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our head office is in the centre of the city |
| văn phòng chính của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an office job |
| một công việc văn phòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | office equipment |
| thiết bị văn phòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | office workers |
| nhân viên văn phòng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng làm việc của một người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lawyer's office |
| văn phòng luật sư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the editors have to share an office |
| các biên tập viên phải ngồi chung một phòng làm việc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng khám bệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the obstetrician's office |
| phòng khám của bác sĩ sản khoa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the lost property office |
| phòng lưu giữ những đồ vật thất lạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ticket office; booking-office |
| phòng bán vé; phòng vé |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the local tax office |
| phòng thuế của địa phương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Foreign Office |
| Bộ ngoại giao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Home Office |
| Bộ nội vụ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nhà phụ, chái, kho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Holy Office |
| ![](img/dict/633CF640.png) | toà án tôn giáo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Office for the Dead |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lễ truy điệu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lay down office |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ chức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | through somebody's good offices |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhờ sự giúp đỡ ân cần của ai |