Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peripheral




peripheral
[pə'rifərəl]
tính từ
(thuộc) chu vi, ngoại vi; (thuộc) ngoại biên
topics peripheral to the main theme
những đề tài thứ yếu trong chủ đề chính
peripheral zones
những vùng ngoại vi


/pə'rifərəl/

tính từ
(thuộc) chu vi
(thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peripheral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.