phonetic
phonetic | [fə'netik] |  | tính từ | |  | (thuộc) ngữ âm | |  | dùng một ký hiệu cho mỗi âm thanh riêng, cho đơn vị âm | |  | phonetic symbols, alphabet, transcription | | các ký hiệu, bảng chữ cái, cách phiên ngữ âm | |  | đúng phát âm (về chính tả) | |  | Spanish spelling is phonetic | | chính tả tiếng Tây Ban Nha đúng với phát âm |
/fou'netik/
tính từ
(thuộc) ngữ âm
(thuộc) ngữ âm học
|
|