plateau
plateau | ['plætou] |  | danh từ, số nhiều plateaus, plateaux | |  | khu vực đất đai rộng lớn, khá bằng phẳng, cao hơn mặt biển; cao nguyên | |  | tình trạng ít hoặc không thay đổi tiếp sau thời kỳ tăng trưởng hoặc phát triển nhanh; trạng thái bình ổn |
/'plætou/
danh từ, số nhiều plateaux /'plætouz/
cao nguyên
đoạn bằng (của đô thị)
khay có trang trí, đĩa có trang trí
biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
mũ chóp bằng (của đàn bà)
|
|