|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posterior
posterior![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔ'stəriə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sau, đến sau (chậm hơn về thời gian), đứng sau (thứ tự) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | events posterior to the years 1945 | | các sự kiện xảy ra sau năm 1945 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật), (kiến trúc), (y học) ở phía sau, từ phía sau, đặt phía sau, đặt ở lưng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) mông đít |
sau, hậu nghiệm
/pɔs'tiəriə/
tính từ
sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau events posterior to the years 1945 các sự kiện xảy ra sau năm 1945
danh từ
mông đít
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "posterior"
|
|