proctor
proctor![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔktə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổng giám thị (ở trường đại học Cambridge, Oxford) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi, giám thị | | ![](img/dict/809C2811.png) | King's Proctor | | ![](img/dict/809C2811.png) | Queen Proctor | | ![](img/dict/633CF640.png) | uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm sát, coi thi |
/proctor/
danh từ
giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi !King's Proctor !Queen Proctor
uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi
|
|