Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
programming



chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
automatic p. chương trình hoá tự động
computer p. lập chương trình cho máy tính
dynamic(al) p. quy hoạch động
linear p. quy hoạch tuyến tính
pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.