prohibition
prohibition![](img/dict/02C013DD.png) | [,prouhi'bi∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cấm; sự ngăn cấm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they voted in favour of the prohibition of smoking in public areas | | họ bỏ phiếu tán thành việc cấm hút thuốc lá ở những nơi công cộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | luật cấm, lệnh cấm (cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prohibition against the sale of firearms | | lệnh cấm bán súng |
/prohibition/
danh từ
sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
|
|