|  prong 
 
 
 
 
  prong |  | [prɔη] |  |  | danh từ |  |  |  | răng, ngạnh (của cái chĩa) |  |  |  | the prong of a fork |  |  | răng nĩa |  |  |  | cái chĩa (để đảo rơm) |  |  |  | nhánh (gác nai) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên bằng chĩa | 
 
 
  /prong/ 
 
  danh từ 
  răng, ngạnh, chĩa 
  the prong of a fork  răng chĩa 
  cái chĩa (để đảo rơm) 
  nhánh (gác nai) 
 
  ngoại động từ 
  chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa 
  đào lên bằng chĩa 
 
 |  |