Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raptured




raptured
['ræpt∫əd]
tính từ
sung sướng như lên tiên, mê ly


/'ræptʃəd/

tính từ
sung sướng như lên tiên, mê ly

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.