Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reascend




reascend
['ri:ə'send]
động từ
lên lại
lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông)


/'ri:ə'send/

động từ
lên lại
lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông)

Related search result for "reascend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.