redundant
redundant | [ri'dʌndənt] |  | tính từ | |  | thừa, dư | |  | redundant population in the cities | | số dân thừa ở các thành phố | |  | không cần thiết, rườm rà ((văn học), (nghệ thuật)) | |  | không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)) |
dôi, thừa, dư
/ri'dʌndənt/
tính từ
thừa, dư redundant population in the cities số dân thừa ở các thành phố
rườm rà (văn)
|
|