redundant
redundant![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'dʌndənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thừa, dư | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | redundant population in the cities | | số dân thừa ở các thành phố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cần thiết, rườm rà ((văn học), (nghệ thuật)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)) |
dôi, thừa, dư
/ri'dʌndənt/
tính từ
thừa, dư redundant population in the cities số dân thừa ở các thành phố
rườm rà (văn)
|
|