rejoin
rejoin![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'dʒɔin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáp lại, trả lời lại, cãi lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) kháng biện | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'dʒɔin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quay lại, trở lại (đội ngũ...), quay trở lại với ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rejoin one's group | | trở lại nhóm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rejoin the colours | | (quân sự) trở lại quân ngũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nối lại, gắn lại, chắp lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rejoin the broken pieces | | gắn lại các mảnh vỡ |
/ri'dʤɔin/
động từ
đáp lại, trả lời lại, cãi lại
(pháp lý) kháng biện
quay lại, trở lại (đội ngũ...) to rejoin the colours (quân sự) trở lại quân ng
|
|