![](img/dict/02C013DD.png) | ['rezidəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá trình ở; quá trình cư trú; thời gian cư trú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hall of residence |
| ký túc xá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take up one's residence in the country |
| về ở nông thôn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | during my residence abroad |
| trong khi tôi ở nước ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | foreign visitors are only allowed one month's residence |
| khách nước ngoài chỉ được phép cư trú một tháng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà (nhất là cách dùng của người mua bán nhà) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a desirable country residence for sale |
| bán nhà đẹp ở nông thôn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà lớn, nguy nga tráng lệ; dinh thự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 10 Downing Street is the British Prime Minister's official residence |
| Số 10 phố Downing là công thự của Thủ tướng Anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in residence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình) |