Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retriever





retriever
[ri'tri:və]
danh từ
người thu nhặt (cái gì)
chó tha mồi


/ri'tri:və/

danh từ
người thu nhặt (cái gì)
chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.