rust
rust | [rʌst] | | danh từ | | | gỉ (sắt, kim loại) | | | màu gỉ sắt (màu nâu đỏ nhạt) | | | (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ | | | (thực vật học) bệnh gỉ sắt (do nấm gây ra) | | ngoại động từ | | | làm gỉ, bị gỉ | | | (thực vật học) bị bệnh gỉ sét | | | better wear out than rust out | | | thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn |
/rʌst/
danh từ gỉ (sắt, kim loại) (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ (thực vật học) bệnh gỉ sắt
nội động từ gỉ
ngoại động từ làm gỉ !better wear out than rust out thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
|
|