|  sew 
  
 
 
 
 
  sew  
 sew
 You can sew using a needle and thread. Clothes are made by sewing.
 |  | [sou] |  |  | nội động từ sewed, sewn (hoặc) sewed |  |  |  | may, khâu |  |  |  | to sew (on) a button |  |  | đinh khuy |  |  |  | to sew in a patch |  |  | khâu miếng vá |  |  |  | to sew over the seam again |  |  | khâu thêm lên đường nối |  |  | ngoại động từ |  |  |  | may, khâu |  |  |  | to sew piece together |  |  | khâu những mảnh vào với nhau |  |  |  | đóng (trang sách) |  |  |  | to sew up |  |  |  | khâu lại |  |  |  | (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết (cái gì) |  |  |  | to sew up a deal |  |  | sắp xếp được một vụ mua bán |  |  |  | to be sewed up |  |  |  | (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài |  |  |  | say |  |  |  | to sew someone up |  |  |  | (từ lóng) làm cho ai mệt lử |  |  |  | to sew something in/into something |  |  |  | bọc cái gì bằng cách khâu | 
   /sou/      động từ sewed     /soud/,  sewn     /soun/     may khâu   to sew piece together  khâu những mảnh vào với nhau 
  to sew (on) a button  đinh khuy 
  to sew in a patch  khâu miếng vá 
  đóng (trang sách) !to sew up 
  khâu lại 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền !to be sewed up 
  (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài 
  say !to sew someone up 
  (từ lóng) làm cho ai mệt lử 
 
 |  |