Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaft-horse




shaft-horse
[∫ɑ:ft'hɔ:s]
danh từ
ngựa đóng vào trong càng xe


/ʃɑ:fthɔ:s/

danh từ
ngựa đóng vào trong càng xe

Related search result for "shaft-horse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.