shag
shag | [∫æg] |  | danh từ | |  | chòm lông, bờm tóc | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày | |  | thuốc lá sợi thái to lẫn cọng cứng, thuốc lá sợi nặng | |  | mớ lộn xộn | |  | (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu) |  | động từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đối xử với (ai) không ngay thật, đối xử ác độc với (ai); lừa đảo | |  | có quan hệ tình dục với (ai) |
/ʃæg/
danh từ
chòm lông, bờm tóc
(từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày
thuốc lá sợi loại xấu
mớ lộn xộn
danh từ
(động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)
|
|