shallow ![](images/dict/s/shallow.gif)
shallow![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ælou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nông, cạn, không sâu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shallow water | | nước nông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nông cạn, hời hợt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shallow love | | tình yêu hời hợt | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nông, chỗ cạn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm (nước..) cạn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạn đi; trở nên nông (nước..) |
/ʃælou/
tính từ
nông, cạn shallow water nước nông
nông cạn, hời hợt a shallow love tình yêu hời hợt
danh từ
chỗ nông, chỗ cạn
động từ
làm cạn; cạn đi
|
|